原|2025-09-17 06:52:19|浏览:76
越南各省人口及面积 (共计 58省, 5直辖市)
中文名称 越文名称 省会 人口 面积
(KM2)
安江省 Tỉnh An Giang 龙川市 2,099,400 3,406
北江省 Tỉnh Bắc Giang 北江市 1,522,000 3,822
北干省 Tỉnh Bắc Kạn 北干市 283,000 4,795
薄辽省 Tỉnh Bạc Liêu 薄辽市 756,800 2,521
北宁省 Tỉnh Bắc Ninh 北宁市 957,700 804
巴地-头顿省 Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu 头顿市 839,000 1,975
槟椥省 Tỉnh Bến Tre 槟椥市 1,308,200 2,287
平定省 Tỉnh Bình Định 归仁市 1,481,000 6,076
平阳省 Tỉnh Bình Dương 土龙木市 768,100 2,696
平福省 Tỉnh Bình Phước 同帅市 708,100 6,856
平顺省 Tỉnh Bình Thuận 藩切市 1,079,700 7,828
金瓯省 Tỉnh Cà Mau 金瓯市 1,158,000 5,192
芹苴市 (直辖市) Thành phố Cần Thơ 1,112,000 1,390
高平省 Tỉnh Cao Bằng 高平市 501,800 6,691
得乐省 Tỉnh Đăk Lăk 邦美蜀市 1,667,000 13,062
得农省 Tỉnh Đăk Nông 嘉义市 363,000 6,514
岘港市 (直辖市) Thành phố Đà Nẵng 715,000 1,256
奠边省 Tỉnh Điện Biên 奠边府 440,300 8,544
同奈省 Tỉnh Đồng Nai 边和市 2,067,200 5,895
同塔省 Tỉnh Đồng Tháp 高领市 1,592,600 3,238
嘉莱省 Tỉnh Gia Lai 波来古市 1,048,000 15,496
海阳省 Tỉnh Hải Dương 海阳市 1,670,800 1,648
海防市 (直辖市) Thành phố Hải Phòng 1,711,100 1,503
河江省 Tỉnh Hà Giang 河江市 625,700 7,884
河南省 Tỉnh Hà Nam 府里市 800,400 849
河内市 (直辖市) Thủ đô Hà Nội 2,154,900 921
河静省 Tỉnh Hà Tĩnh 河静市 1,284,900 6,056
和平省 Tỉnh Hòa Bình 和平市 774,100 4,663
胡志明市 (直辖市) Thành phố Hồ Chí Minh 5,378,100 2,095
后江省 Tỉnh Hậu Giang 渭清市 766,000 1,608
兴安省 Tỉnh Hưng Yên 兴安市 1,091,000 928
庆和省 Tỉnh Khánh Hòa 芽庄市 1,066,300 5,197
坚江省 Tỉnh Kiên Giang 迪石市 1,542,800 6,269
昆嵩省 Tỉnh Kon Tum 昆嵩市 330,700 9,615
莱州省 Tỉnh Lai Châu 莱州市 227,600 7,365
林同省 Tỉnh Lâm Đồng 大叻市 1,049,900 9,765
谅山省 Tỉnh Lạng Sơn 谅山市 715,300 8,305
老街省 Tỉnh Lào Cai 老街市 616,500 8,057
隆安河 Tỉnh Long An 新安市 1,384,000 4,492
南定省 Tỉnh Nam Định 南定市 1,916,400 1,637
义安河 Tỉnh Nghệ An 荣市 2,913,600 16,487
宁平省 Tỉnh Ninh Bình 宁平市 891,800 1,382
宁顺省 Tỉnh Ninh Thuận 藩朗-塔占 531,700 3,360
富寿省 Tỉnh Phú Thọ 越池市 1,288,400 3,519
富安河 Tỉnh Phú Yên 绥和市 811,400 5,045
广平省 Tỉnh Quảng Bình 同会市 812,600 8,025
广南省 Tỉnh Quảng Nam 三旗市 1,402,700 10,408
广义省 Tỉnh Quảng Ngãi 广义市 1,206,400 5,135
广宁省 Tỉnh Quảng Ninh 下龙市 1,029,900 5,899
广治省 Tỉnh Quảng Trị 东霞市 588,600 4,746
朔庄省 Tỉnh Sóc Trăng 朔庄市 1,213,400 3,223
山罗省 Tỉnh Sơn La 山罗市 922,200 14,055
西宁省 Tỉnh Tây Ninh 西宁市 989,800 4,028
太平省 Tỉnh Thái Bình 太平市 1,814,700 1,542
太原省 Tỉnh Thái Nguyên 太原市 1.046.000 3.563
清化省 Tỉnh Thanh Hóa 清化市 3,509,600 11,106
承天-顺化省 Tỉnh Thừa Thiên – Huế 顺化市 1,078,900 5,009
前江省 Tỉnh Tiền Giang 美荻市 1,635,700 2,367
茶荣省 Tỉnh Trà Vinh 茶荣市 989,000 2,226
宣光省 Tỉnh Tuyên Quang 宣光市 692,500 5,868
永隆省 Tỉnh Vĩnh Long 永隆市 1,023,400 1,475
永福省 Tỉnh Vĩnh Phúc 永安市 1,115,700 1,371





































































